Mô tả
Máy đo độ nhớt mooney
Xuất xứ: Hàn Quốc
Model: MV-2020
Giới thiệu về độ nhớt mooney
- Đây là một chỉ tiêu rất quan trọng trong việc đánh giá chất lượng sản phẩm cao su CV (Constant Viscosity: độ nhớt ổn định). Rất nhiều nghiên cứu về độ nhớt mooney của các nhà khoa học trên thế giới và các viện cao su nổi tiếng như RRIM (Malaysia), RRIC (Srilanka), hoặc RRIV (Việt Nam)…… từ thập niên 1960 đã tập trung nghiên cứu về chỉ tiêu này để phục vụ cho việc sản xuất cao su CV ngày càng có chất lượng cao hơn.
- Đây là thông số quan trọng của hỗn hợp cao su trong quá trình sản xuất.
- Nguyên tắc hoạt động gần giống như máy Rheometer.
- Dùng xác định độ nhớt của cao su thiên nhiên hoặc cao su tổng hợp….
* ML 1+4 (100°C): độ nhớt đo ở 100°C, 1 phút giữ nhiệt, đo giá trị độ nhớt ở phút thứ 5, đo bằng roto lớn (L)
* MS1+4 (100°C): độ nhớt đo ở 100°C, 1 phút giữ nhiệt, đo giá trị độ nhớt ở phút thứ 5, đo bằng roto lớn (S).
- Người ta dùng máy đo độ nhớt mooney để kiểm tra độ nhớt của hỗn hợp cao su sau cán luyện.
- Việc xác định độ nhớt mooney phù hợp tùy thuộc vào quy trình, công nghệ sản xuất.
- Độ nhớt cao su càng cứng, càng khó chế biến, độ nhớt quá thấp cũng dễ gây phế phẩm.
Ứng dụng máy đo độ nhớt cao su
* Máy đo độ nhớt cao su được sử dụng trong:
- Doanh nghiệp sản xuất cao su, lốp xe, dây điện, gioăng cao su…
- Các trung tâm nghiên cứu & phát triển (R&D).
- Phòng thí nghiệm kiểm định chất lượng vật liệu polymer.
Thông số kỹ thuật

- Nguồn điện : 220V, 1,3KW, 50/60 Hz
- Vận hành động cơ: Bánh răng
- Tốc độ quay : 2RPM ± 0.01
- Rotor Size : L(large) and S(small) included
- Nhiệt độ hoạt động: Tomt + 10 ~ 200oC (230oC – Option)
- Điều khiển nhiệt độ: PID
- Đầu dò nhiệt độ : PT 100Ω
- Nguồn khí : 4kg/cm2 or 4.1 Bar
- Controlled by: Window OS combo Software
- Khối lượng : khoảng 110kg
- Kích thước(W*D*H): 544 * 590 * 1305mm
- Standards : ASTM-D1646, KS M ISO-289
- Phụ kiện: Lọc khí, Oring, bàn chải vệ sinh, cable, phần mềm, thanh đo chiều cao……
Power | AC 220V, 60Hz (50Hz Option) |
Electrical power | 1,3Kw |
Movement | Geared Motor Operation |
Temp. Range | Ambient Temp. |
Temp. Control | Digital PID control |
Temp. Probe | PT100Ω |
Compressed Air | 4Kg/cm2 (4.1bar, 60psi) |
Controlled by | Windows OS COMBO Software |
Accessories Included | Air regulator, Oring, Sample remove (Brass brush, Brass bar) Cable, software, Extra fuse, hight gauge |
Rotor Size | L (large) and S (small size) – included |
Rotor Speed | 2 RPM ± 0.01 |
Standard | ASTM D1646, KS M Iso289 |
Dimension (mm) | 544 * 590 * 1035 |
Weight | Khoảng 110kgs |
* Cung cấp
+ Máy đo độ nhớt mooney, Roto, đầu dò nhiệt độ, mẫu chuẩn, HDSD……
Khách hàng xem thêm tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.