Mô tả
Máy nén thùng QC – 121M1F
Hãng: Cometech – Taiwan
Model: QC – 121M1F
Giới thiệu máy nén thùng QC – 121M1F Carton
- Máy sử dụng tốc độ và lực đè nén phù hợp lên thùng carton, giúp xác định khả năng chịu lực của thùng trong quá trình sử dụng, đóng gói sản phẩm, xếp chồng thùng đựng sản phẩm trên các pallet khi bảo quản sản phẩm trong kho hoặc vận chuyển đến khách hàng…….
- Máy có thiết kế đơn giản, dễ vận hành, dễ sử dụng trong phòng thí nghiệm, máy được điều khiển bằng máy tính nhờ phần mềm giúp truy xuất dữ liệu hoặc lưu lại dữ liệu.
- Thùng carton bị nén, khi gãy vỡ máy sẽ tự động dừng và màn hình sẽ hiển thị thông số kết quả lực nén sau khi nén.
- Máy đo lực nén thùng 121M1Fcho kết quả nhanh và chính xác, giúp nhà sản xuất bao bì thùng carton, người sử dụng….. xác đinh được khả năng chịu lực một cách chính xác
Ưu điểm
-
- Máy nén thùng 121M1F series được thiết kế 2 cột
- Phần mềm kết nối với máy tính điều khiển và truy xuất dữ liệu đã kiểm tra
- Lực nén tối đa: 2000 kgf (hoặc 5000 kgf)
- Hành trình nén: max 120 cm
- Kích thước vùng nén: 100*100 / 120*120 / 150*150 cm (hoặc theo yêu cầu)
- Ngôn ngữ hiển thị: Tiếng Anh
- Nguồn điện: 220 VAC /50 Hz
- Tiêu chuẩn: ISO 12048, ISO 2872, ASTM D 4169, TAPPI
Thông số kỹ thuật
Model | QC – 121M1F | |||
Type A | Type B | Type C | Type D | |
Kích thước nén (cm) | 100*100*120 | 120*120*120 | 100*100*120 | 120*120*120 |
Loadcell | 2KN | 5KN | ||
Độ chính xác | ±1% (thang đo từ 5 – 100% loadcell) / ±0.5% (option) | |||
Tốc độ | 0.2 ~ 200 mm / min | |||
Phân giải lực | 31 bits | |||
Độ chính xác | 1/100.000 | |||
Phân giải hành trình | 0.0001mm | |||
Tốc độ ghi dữ liệu | 400Hz | |||
Chức năng bảo vệ | Giới hạn trên, giới hạn dưới, nút dừng khẩn cấp, bảo vệ quá tải…… | |||
Motor điều khiển | Servo Motor | |||
Đơn vị đo | Force: gf, kgf, lbf, N, kN, ozf, tonf(SI), ton(long), tonf(short) Stress: Kpa, Mpa, psi, bar, mm-Aq, mm-Hg |
|||
Cổng kết nối | RJ45 – TCP/ IP | |||
Phần mềm | M1 Software (Option) | |||
Màn hình | Có sẳn | |||
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Hoa | |||
Tiêu chuẩn | ISO 12048, ISO 2872, ASTM D4169, TAPPI T804, GB T4857-4, JIS Z212 | |||
Nguồn điện | 1 phase, 240VAC, 50/60Hz | |||
Khối lượng | 800kgs | 900kgs | 850kgs | 950kgs |
* Cung cấp
– Máy nén thùng 121M1F, màn hình, phần mềm, cáp nối, HDSD.
Khách hàng xem thêm tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.