Mô tả
Bể điều nhiệt tuần hoàn
Hãng: Polyscience – USA
Model: PP series
Ưu điểm bể điều nhiệt tuần hoàn PP series
- Nhiệt độ điều khiển: – 40oC ~ +300oC
- Thể tích sử dụng đa dạng từ 7 liters ~ 28 liters
- Đầu điều khiển PP có độ chính xác, độ ổn định nhiệt cao ±0.005°C
- 2 hệ thống bơm tuần hoàn giúp giữ nhiệt độ ổn định, độ đồng nhất nhiệt độ các điểm trong bể cao.
- Thiết kế đầu điều khiển xoay 180o dễ dàng quan sát các thông số, kết quả ở mọi vị trí.
- Màn hình lớn 4.3” giao diện vận hành thân thiện với người sử dụng, hiển thị các thông số: Nhiệt độ cài đặt, nhiệt độ vận hành thực tế, thời gian.…..
- Cài đặt nhiều chương trình làm việc: chạy – ngâm – chạy…., cho phép đặt tên, xắp xếp chương trình làm việc theo lịch trình tối ưu hóa hiệu suất của bể…..
- Áp suất tối đa: 3.6Psi/0.25bar
- Dòng chảy tối đa
+ Áp suất: 4.4gpm/16.7 L/min
+ Tốc độ bơm đẩy: 3.2gpm/ 12.2 L/min
- Chức năng bảo vệ quá nhiệt và báo mức nước thấp
- Công suất tiêu thụ tối đa: 2.200 W
- Hiệu chuẩn nhiệt độ tại 10 điểm
- Chế độ an toàn khi quá nhiệt và tuân thủ các tiêu chuẩn DIN 12876 – 1 Class III
- Cổng kết nối: RS 232/ 485, USB/ A & B, Ethernet…..
- Chi phí đầu tư thấp, sản phẩm xuất xứ từ Mỹ
Ứng dụng bể điều nhiệt tuần hoàn
- Được dùng để ổn định nhiệt, hạ nhiệt độ của mẫu theo yêu cầu (thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm …..) được sử trong các phòng nghiên cứu, phòng kiểm soát chất lượng sản phẩm…..
- Hoàn lưu nhiệt rất tốt cho nhiều ứng dụng: Cô quay chân không, chưng cất hoàn lưu nhiệt, điều khiển nhiệt cho một hệ thống thiết bị khác
Thông số đầu điều khiển bể điều nhiệt tuần hoàn
Loại đầu điều khiển | Performance Programmable (PP) |
Swive 180 rotating Controller | |
Màn hình | 4.3” Smart Touch TouchScreen |
Connectivity | Ethernet, USA A&B, RS232/ addressable RS485, remote On/ Off, Externl Temp. Probe |
Ngôn ngữ | French, German, Spanish, Portuguese, Hindi, Italian, Korea English, Russian, Chineses. |
Temp. Range (oC) | Ambient + 10 to 200oC |
Temp. Stability oC | ±0.005oC |
Cài đặt | Chế độ mở, không giới hạn chương trình, số bước…. |
Hiệu chuẩn | 10-point |
Kiểu Pump | Pressure / Suction |
Thông số kỹ thuật bể điều nhiệt tuần hoàn PP series
Model | 7 Liters | 15 Liters | 20 Liters | 28 Liters | 45 Liters |
Display | 4.3 Touch Pad LCD | ||||
Disp Resolution | Set / Read: 0.01 / 0.001oC | ||||
Working Temp | -40oC ~ 200oC | -25oC ~ 135oC | |||
Temp. Stability | ± 0.005oC | ||||
Heater | 2200W | ||||
Max. Pressure | 3.6PSI/ 0.25Bar | ||||
Max. Flow Rate | Pressure 4.40(gpm)/ 16.7(l/min) | ||||
Suction 3.2(gpm)/ 12.2 (l/min) | |||||
Cooling @20oC | 200 ~ 505W | 1000W | 1400W | ||
Working Access (cm) | 15.7*14.2*12.7 | 21.2*27.6*14 | 25*31.6*14 | 31.4*35.9*14 | 54.9*39.8*14 |
Dimensions (cm) | 54.1*14.2*12.7 | 56.9*36.8*68.3 | 61*41.9*42.2 | 67.2*45.7*42.2 | 90.9*56.8*107 |
* Cung cấp
+ Bể điều nhiệt tuần hoàn, dây nguồn, đầu điều khiển, HDSD…….
Khách hàng xem thêm tại đây
Nguồn: polyscience
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.