Mô tả
Cốc độ nhớt DIN
Hãng: TQCSheen – Hà Lan
Giới thiệu về độ nhớt và cốc độ nhớt DIN
- Độ nhớt (độ đậm đặc) dung dịch ảnh hưởng lớn đến chất lượng, tiêu chuẩn của sản phẩm trong quá trình sản xuất.
- Trong quá trình in ấn, độ nhớt dung dịch mực in ảnh hưởng đến tính đồng nhất màu sắc của sản phẩm
- Độ nhớt của dung dịch cần phải duy trì phù hợp theo yêu cầu của sản phẩm. Chúng ta nên kiểm soát độ nhớt dung dịch (mực in, sơn, hóa chất, keo…) hoặc dung dịch lớp phủ một cách khoa học hơn chứ không chỉ dựa vào kinh nghiệm.
- Với cốc độ nhớt (phễu đo độ nhớt) sẽ hỗ trợ bạn một cách thuận tiện nhất tại hiện trường.
- Được thiết kế để đo độ nhớt và thống nhất đánh giá nhanh độ nhớt các sản phẩm Newton hoặc gần phi Newton. Cung cấp chính xác độ nhớt của dung dịch tại hiện trường trong quá trình sản xuất
- Tiêu chuẩn DIN 53211
Ưu điểm nổi bật
- Cốc được thiết kế và làm bằng thép không gỉ chất lượng cao chịu được hóa chất trong môi trường có tính ăn mòn cao
- Thể tích cốc, góc nghiêng, lỗ chảy được sản xuất trên máy CNC cơ khí chính xác cao
- Thiết kế nhỏ gọn tiện dung, thuận tiện đo độ nhớt tại hiện trường, phân xưởng sản xuất
- Mặt ngoài bóng tráng gương
- Tiêu chuẩn DIN 53211
Thông số kỹ thuật
Cốc đo độ nhớt DIN Cup 53211
- Vật liệu: Hợp kim nhôm
- Thể tích: 100cc
- Lỗ chảy: thép không gỉ
- Chiều rộng: 91mm
- Chiều cao: 74mm
- Khối lượng: 212 – 214g
Cốc số | Tiêu chuẩn | Đường kính lỗ(mm) | Thời gian chảy(s) | Độ nhớt (cSt) |
VF2213 |
DIN 53211 |
2 | – | – |
VF2214 | 3 | – | – | |
VF2215 | 4 | 25 – 150 | 96 – 683 (approx) | |
VF2216 | 5 | – | – | |
VF2217 | 6 | – | – | |
VF2219 | 8 | – | – |
- Vật liệu: Thép không gỉ
- hể tích: 100cc
- Lỗ chảy: thép không gỉ
- Chiều rộng: 91mm
- Chiều cao: 74mm
- Khối lượng: 212 – 214g
Cốc số | Tiêu chuẩn | Đường kính lỗ(mm) | Thời gian chảy(s) | Độ nhớt (cSt) |
VF2013 |
DIN 53211 |
2 | – | – |
VF2014 | 3 | – | – | |
VF2015 | 4 | 25 – 150 | 96 – 683 (approx) | |
VF2016 | 5 | – | – | |
VF2017 | 6 | – | – | |
VF2019 | 8 | – | – |
- Vật liệu: Hợp kim nhôm, thay được lỗ chảy
- Thể tích: 100cc
- Lỗ chảy: thép không gỉ, chọn lỗ chảy theo yêu cầu
- Chiều rộng: 84mm
- Chiều cao: 74mm
- Khối lượng: 226g
VF2020 |
Code | Tiêu chuẩn | Đường kính lỗ (mm) |
VF2181 | DIN 53211 | 1 | |
VF2022 | 2 | ||
VF2023 | 3 | ||
VF2024 | 4 | ||
VF2025 | 5 | ||
VF2026 | 6 | ||
VF2027 | 7 | ||
VF2028 | 8 |
Cung cấp: cốc đo độ nhớt DIN53211 theo yêu cầu
Khách hàng xem thêm tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.