Mô tả
Máy đo đa chỉ tiêu
Hãng: Horiba – Nhật Bản
Giới thiệu thiết bị
- Máy đo đa chỉ tiêu thiết kế cầm tay, thuận tiện đem xuống hiện trường, đo được nhiều chỉ tiêu cùng lúc,
- Màn hình hiển thị TFT-LCD lớn, thiết kế đa ngôn ngữ: Anh, Nhật, Pháp, Đức …….
- Vỏ máy làm bằng ABS/ polycarbonate bền với môi trường, chức năng chống nước IP67, chống shock…..
- Bộ nhớ ghi được 10,000 kết quả, truyền dữ liệu qua USB hoặc không dây
- Cài đặt cảnh báo hiệu chuẩn lên đến 400 ngày, cài đặt thời gian tắt máy khi không sử dụng lên đến 60 phút
- Màn hình hiển thị kết quả: 1 kênh, 2 kênh hoặc 3 kênh (tùy chọn model)
- Nguồn điện: Pin AA * 4 thời gian sử dụng dài
Thông số kỹ thuật
|
Máy đo đa chỉ tiêu
Model: WQ – 310 / WQ 320 / WQ 330 – Chức năng: pH, DO, COND, ORP, ION – Gắn được 03 điện cực, màn hình hiển thị 1, 2 hoặc 3 kênh đo cũng lúc – Điện cực đo pH (pH/ mV/ To):+ Thang đo pH: -2.00~20.00 / -2.000~20,000 * Độ phân giải: 0.01pH (-2.00~20.00)/ 0.001pH (-2.000~20,000) * Độ chính xác: ±0.01pH (-2.00~20.00)/ ±0.005pH (-2.000~20,000) * Hiệu chuẩn: 06 điểm * Dung dịch: USA, DIN, NIST, NIST10 or Custom + Thang đo mV: ±1000.0mV * Độ phân giải: 0.1mV * Độ chính xác: ±0.1mV + Thang đo To : -30.0 ~ 130.0oC/ -22.0 ~ 266.0oF * Độ phân giải: 0.1oC / 0.1oF * Độ chính xác: ±0.5oC / ±0.9oF – Điện cực đo DO (DO, O2, To)+ Thang đo DO: 0.0 ~ 20mg/L / 0.0 ~ 200% * Độ phân giải: 0.01mg/L, 0.1% * Độ chính xác: ±0.2mg/L, ±2% * Hiệu chuẩn: 02 điểm + Thang đo Oxi: 0.0 ~ 50% * Độ phân giải: 0.1% * Độ chính xác: ±0.5% + Thang đo To: -30.0 ~ 130.0oC/ -22.0 ~ 266.0oF * Độ phân giải: 0.1oC / 0.1oF * Độ chính xác: ±0.5oC / ±0.9oF – Điện cực COND (EC, Sal, TDS, Res, To)+ Thang đo độ dẫn: 0.0 ~ 1999µS/cm; 2 ~ 1999mS/cm * Độ phân giải: tự động nhận thang đo độ dẫn * Độ chính xác: ±0.5% toàn thang đo mỗi phạm vi > 200mS/cm (20.0S/m): ± 1.5% toàn thang đo * Nhiệt độ tham khảo: 15 ~ 30oC * Hệ số nhiệt độ: 0.0 ~ 10.00%/oC * Hiệu chuẩn: tự động: 04/ thủ công: 05 * Đơn vị đo: S/cm, S/m + Thang đo độ mặn: 0.00 ~ 80.00ppt / 0.000 ~ 8.000% * Độ phân giải: 0.01ppt, 0.001% * Độ chính xác: ±0.5% giá trị đọc hoặc ±0.01ppt + Thang đo TDS: 0.01mg/L ~ 200,000mg/L * Độ phân giải: nhỏ nhất 0.01 * Độ chính xác: ±0.5% giá trị đọc hoặc ±0.1mg/L + Thang đo Res: 0.1~1999Ω.cm/ 2.00~1999kΩ.cm/ 2.00~200.0MΩ.cm * Độ phân giải: tự động nhận thang đo độ dẫn * Độ chính xác: ±0.5% toàn thang đo mỗi phạm vi > 200mS/cm (20.0S/m): ± 1.5% toàn thang đo + Thang đo nhiệt độ: -30.0 ~ 130.0oC/ -22.0 ~ 266.0oF * Độ phân giải: 0.1oC / 0.1oF * Độ chính xác: ±0.5oC / ±0.9oF – Điện cực đo ION (Ion, mV, To)+ Thang đo ION: 0.000 ~ 0.999, 1.00 ~ 9.99, 10.0 ~ 99.9, 100 ~ 999, 1000 ~ 9990, 10000 ~ 99900 (mg/L, mmol/L) * Độ phân giải: nhỏ nhất 0.001 * Độ chính xác: ±0.1 * Hiệu chuẩn: lên đến 05 điểm + Thang đo mV: ±1000.0mV * Độ phân giải: 0.1mV * Độ chính xác: ±0.1mV + Thang đo nhiệt độ: -30.0 ~ 130.0oC/ -22.0 ~ 266.0oF * Độ phân giải: 0.1oC / 0.1oF * Độ chính xác: ±0.5oC / ±0.9oF – Điện cực đo ORP ( ORP, To)+ Thang đo ORP: -2000 ~ 2000mV * Độ phân giải: <±1000mV:0.1mV/ ≥1000.0mV: 1mV * Độ chính xác: <±1000mV: ±0.1mV/ ≥1000.0mV: ±1mV + Thang đo nhiệt độ: -30.0 ~ 130.0oC/ -22.0 ~ 266.0oF * Độ phân giải: 0.1oC / 0.1oF * Độ chính xác: ±0.5oC / ±0.9oF |
***** Cung cấp:
Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay (tùy chọn), điện cực (tùy chọn), HDSD…..
Khách hàng xem thêm tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.