Mô tả
Cốc đo độ nhớt
Hãng: TQCSheen – Hà Lan
Giới thiệu cốc đo độ nhớt
- Để kiểm soát độ nhớt khoa học hơn cần sử dụng cốc đo độ nhớt (hoặc phễu đo độ nhớt).
- Cốc đo độ nhớt ban đầu được thiết kế để thực hiện đo độ nhớt của chất lỏng (như: sơn, mực in….) và đánh giá độ nhớt của các sản phẩm Newton hoặc gần phi Newton.
- Độ nhớt tính chính xác và độ lặp lại tùy thuộc vào chất lượng của nhà sản xuất.
- Phù hợp các tiêu chuẩn BS EN ISO 2431, ASTM 5125, DIN 53211, NFT 30-070, JIS K 5600-2-2….
Ưu điểm
- Được làm bằng nhôm hoặc thép không gỉ chất lượng cao
- Lỗ chảy và tay cầm bằng thép không gỉ, chịu ăn mòn.
- Duy trì độ nhớt, kiểm soát được lượng dung môi của mực in phù hợp trong suốt quá trình sản xuất, in ấn trên dây chuyền
- Kiểm soát chất lượng, màu sắc của mực in, của lớp sơn, lớp phủ bề mặt…..
- Kiểm soát độ nhớt khoa học hơn với cốc đo chứ không phải chỉ dựa vào kinh nghiệm
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu: thép không gỉ
- Thể tích: 44cc
- Lỗ chảy: thép không gỉ
- Tay cầm: thép không gỉ
- Đường kính cốc: 36mm
- Chiều cao cốc: 62.5mm
- Bề rộng tay cầm: 50mm
- Tiêu chuẩn: ASTM D1048, ASTM D4212
Code |
Tiêu chuẩn |
Đường kính lỗ |
Độ nhớt (Cst) |
Thời gian chảy (s) |
VF2226 |
ASTM D1084,
D 4212 |
2.0 |
6 – 60 |
20 – 80 |
VF2227 |
2.7 |
20 – 250 |
20 – 80 |
VF2228 |
3.8 |
100 – 800 |
20 – 80 |
VF2229 |
4.3 |
200 – 1200 |
20 – 80 |
VF2230 |
5.2 |
400 – 1800 |
20 – 80 |
AFNOR Cup
- Vật liệu: Hợp kim nhôm
- Thể tích: 100cc
- Lỗ chảy: thép không gỉ
- Chiều rộng: 85mm
- Chiều cao cốc: 75mm
- Khối lượng: 217g
- Tiêu chuẩn: NF T030-014
Code |
Tiêu chuẩn |
Đường kính lỗ (mm) |
VF2195 |
NF T030-014 |
2.5 |
VF2196 |
4 |
VF2197 |
6 |
VF2198 |
8 |
Flow Cup ISO 2431
- Thể tích: 100cc
- Lỗ chảy: thép không gỉ
- Tay cầm: thép không gỉ
- Đường kính: 64mm
- Chiều cao: 84mm
- Khối lượng: 281 – 282g
- Tiêu chuẩn: ISO 2431 (3,4,5,6)
Code |
Tiêu chuẩn |
Đường kính lỗ |
Độ nhớt (Cst) |
Thời gian chảy |
Vật liệu |
VF2220 |
ISO 2413 |
2.0 |
|
|
Thép không gỉ |
VF2222 |
4.0 |
34 – 135 |
30 – 100 |
Thép không gỉ |
VF2224 |
6.0 |
188 – 684 |
30 – 100 |
Thép không gỉ |
VF2090 |
3.0 |
7 – 42 |
30 – 100 |
Hợp kim nhôm |
VF2091 |
4.0 |
34 – 135 |
30 – 100 |
Hợp kim nhôm |
VF2185 |
5.0 |
91 – 326 |
30 – 100 |
Hợp kim nhôm |
VF2092 |
6.0 |
188 – 684 |
30 – 100 |
Hợp kim nhôm |
VF2093 |
8.0 |
600 – 2000 |
30 – 100 |
Hợp kim nhôm |
- Thể tích: 100cc
- Lỗ chảy: thép không gỉ
- Đường kính: 85mm
- Chiều cao: 84mm
- Khối lượng: 281 – 282g
- Tiêu chuẩn: DIN 2431
Code |
Tiêu chuẩn |
Đường kính lỗ |
Độ nhớt (Cst) |
Vật liệu |
VF2048 |
DIN 2413 |
3.0 |
7 – 42 |
Hợp kim nhôm |
VF2049 |
4.0 |
34 – 135 |
Hợp kim nhôm |
VF2183 |
5.0 |
91 – 326 |
Hợp kim nhôm |
VF2050 |
6.0 |
188 – 684 |
Hợp kim nhôm |
VF2051 |
8.0 |
600 – 2000 |
Hợp kim nhôm |
Flow Cup BS3900
- Thể tích: 100cc
- Lỗ chảy: thép không gỉ
- Đường kính: 85mm
- Chiều cao: 84mm
- Khối lượng: 281 – 282g
- Tiêu chuẩn: BS3900
Code |
Tiêu chuẩn |
Đường kính lỗ |
Độ nhớt (Cst) |
Thời gian chảy (s) |
SH0070 |
BS3900 |
2.38 |
37 – 71 |
30 – 300 |
SH0127 |
3.17 |
38 – 147 |
30 – 300 |
SH0165 |
3.97 |
71 – 455 |
30 – 300 |
SH0201 |
4.76 |
299 – 781 |
30 – 300 |
SH0230 |
7.14 |
781 – 1650 |
30 – 300 |
- Vật liệu: Hợp kim nhôm
- Tay cầm: Thép không gỉ
- Thể tích: 100cc
- Lỗ chảy: Thép không gỉ
- Chiều rộng: 63mm
- Chiều cao: 74mm
- Khối lượng: 176 – 179g
Code |
Tiêu chuẩn |
Đường kính lỗ |
Độ nhớt (Cst) |
Thời gian chảy (s) |
VF2071 |
DIN 53211 |
2 |
– |
– |
VF2072 |
3 |
– |
– |
VF2073 |
4 |
96 – 683 |
25 – 150 |
VF2074 |
5 |
– |
– |
VF2075 |
6 |
– |
– |
VF2077 |
8 |
– |
– |
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Tay cầm: Thép không gỉ
- Thể tích: 100cc
- Lỗ chảy: Thép không gỉ
- Chiều rộng: 63mm
- Chiều cao: 74mm
- Khối lượng: 212 – 214g
Cốc số |
Tiêu chuẩn |
Đường kính lỗ |
Độ nhớt (Cst) |
Thời gian chảy (s) |
VF2213 |
DIN 53211 |
2 |
– |
– |
VF2214 |
3 |
– |
– |
VF2215 |
4 |
96 – 683 |
25 – 150 |
VF2216 |
5 |
– |
– |
VF2217 |
6 |
– |
– |
VF2119 |
8 |
– |
– |
- Vật liệu: Hợp kim nhôm
- Thể tích: 100cc
- Lỗ chảy: thép không gỉ
- Chiều rộng: 91mm
- Chiều cao: 74mm
- Khối lượng: 212 – 214g
Cốc số |
Tiêu chuẩn |
Đường kính lỗ |
Độ nhớt (Cst) |
Thời gian chảy (s) |
VF2000 |
DIN 53211 |
2 |
– |
– |
VF2001 |
3 |
– |
– |
VF1999 |
4 |
96 – 683 |
25 – 150 |
VF2002 |
5 |
– |
– |
VF2003 |
6 |
– |
– |
VF2004 |
8 |
– |
– |
- Vật liệu: Thép không gỉ
- Thể tích: 100cc
- Lỗ chảy: thép không gỉ
- Chiều rộng: 91mm
- Chiều cao: 74mm
- Khối lượng: 212 – 214g
Code |
Tiêu chuẩn |
Đường kính lỗ |
Độ nhớt (Cst) |
Thời gian chảy (s) |
VF2013 |
DIN 53211 |
2 |
– |
– |
VF2014 |
3 |
– |
– |
VF2015 |
4 |
96 – 683 |
25 – 150 |
VF2016 |
5 |
– |
– |
VF2017 |
6 |
– |
– |
VF2019 |
8 |
– |
– |
- Vật liệu: Hợp kim nhôm, thay được lỗ chảy
- Thể tích: 100cc
- Lỗ chảy: thép không gỉ, chọn lỗ chảy theo yêu cầu
- Chiều rộng: 84mm
- Chiều cao: 74mm
- Khối lượng: 226g
VF2020
|
Code |
Tiêu chuẩn |
Đường kính lỗ (mm) |
VF2181 |
DIN 53211 |
1 |
VF2022 |
2 |
VF2023 |
3 |
VF2024 |
4 |
VF2025 |
5 |
VF2026 |
6 |
VF2027 |
7 |
VF2028 |
8 |
Hướng dẫn sử dụng
- Vệ sinh và lau sạch mặt trong và mặt của cốc
- Đặt cốc lên giá đỡ (giá đỡ được đặt trên mặt phẳng nằm ngang)
- Bịt lỗ ở đáy cốc và đổ dung dịch cần đo vào đầy cốc/ hoặc nhúng cốc ngập hoàn toàn trong mẫu
- Mở lỗ bịt đáy cốc/ hoặc nhấc cốc ra khỏi dung dịch.
- Bấm đồng hồ đếm thời gian cho đến khi dung dịch chảy hết.
Cung cấp: 01 cốc đo độ nhớt theo yêu cầu
Khách hàng xem thêm tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.