Mô tả
Máy đo nén vòng nén cạnh
Máy đo nén vòng nén cạnh
Hãng: DRK – China
Model: DRK 113 Series
Giới thiệu máy đo nén vòng nén cạnh
- Dòng máy đo nén vòng DRK-113 thiết bị đo có độ chính xác cao. Thiết kế mới bộ vi xử lý hoạt động ổn định chính xác
- Thiết kế tiện dụng với người sử dụng, màn hình cảm ứng lớn, tùy chọn các phương pháp kiểm tra: RCT, ECT, FCT, PAT……. và chức năng in kết quả sau kiểm tra.
Đặc điểm
Đặc điểm
- Máy kiểm tra nén vòng nén cạnh được thiết kế hiện đại, cấu trúc nhỏ gọn, dễ sử dụng, bảo hành, bảo trì
- Bộ cảm biến lực độ chính xác cao cố định trên trục lăn trên, để đảm bảo ghi dữ liệu nhanh và chính xác.
- Bộ vi xử lý ARM, đảm bảo tụ động hóa cao và dễ dàng hoạt động
- Hiển thị các thông tin lực nén và độ võng theo thời gian trên màn hình
- Kết thúc quá trình kiểm tra, máy tự động trở lại trạng thái ban đầu.
- Trang bị máy in nhiệt bên trong, thuận tiện để có được kết quả.
Ứng dụng máy đo nén vòng nén cạnh
- Máy đo nén vòng nén cạnh sử dụng trong các phòng nghiên cứu các tiêu chuẩn về giấy, các phòng thí nghiệm nhà máy sản xuất giấy bề mặt, sản xuất thùng carton…..
- Thiết bị lý tưởng cho phòng nghiên cứu, bộ phận kiểm tra chất lượng giấy
Tiêu chuẩn
+ ISO12192 paper and board compressive strength ring crush method
+ ISO 3035 single-faced and single-wall corrugated fibreboard-determination of flat crush resistance
+ ISO 3037 corrugated fibreboard. Determination of edgewise Crush resistance (unwaxed edge method)
+ ISO 7263 corrugating medium-determination of the flat crush resistance after laboratory fluting
+ GB/T 2679.6 corrugating paper-determination of the flat crush resistance
+ QB/T 1048 – 98 board and carton box-tester of crush resistance
+ GB/T2679.8 paper and board determination of compressive strength-ring crush method
+ GB/T 6546 corrugated fibreboard-determination of edgewise crush resistance
+ GB/T 6548 corrugated fibreboard- determination of ply adhesive strength
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
- Nguồn điện: AC 220V±10% 2A 50Hz
- Độ chính xác: ±1%
- Variation of Indication: <1%
- Độ phân giải: 0.1N
- Thang đo lực: 5 ~ 5000N
- Platen Parallelism: ≤ 0.05 mm
- Stroke: 1 ~ 70mm
- Tốc độ kiểm tra: 12.5 ± 2.5 mm/phút
- Đường kính vòng tròn: 235 mm
- Giao diện: Menu tiếng Anh, Trung Quốc với màn hình LCD
- Cổng in: Máy in nhiệt
- Môi trường làm việc: Nhiệt độ phòng (20 ± 10) ° C; độ ẩm tương đối <85%
- Kích thước: 530*350*580 mm
- Trọng lượng: 55kg
* Cung cấp
– Máy chính, phụ kiện kiểm tra RCT (option), phụ kiện kiểm tra ECT (option), phụ kiện kiểm tra PAT (option), phụ kiện kiểm tra FCT (option), HDSD…..
Khách hàng xem thêm tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.